Có 2 kết quả:
烧香 shāo xiāng ㄕㄠ ㄒㄧㄤ • 燒香 shāo xiāng ㄕㄠ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to burn incense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to burn incense
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0